ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fractions

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fractions


fraction /'frækʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (toán học) phân số
  phần nhỏ, miếng nhỏ
  (tôn giáo) sự chia bánh thánh

@fraction
  phân số; một phần
  f. in its lowest terms phân số tối giản
  ascendant continued f. liên phân số tăng
  binary f. phân số nhị nguyên
  comon f. phân số thông thường (tử và mẫu đều là số nguyên)
  complex f. phân số bốn tầng
  continued f. liên phân số
  convergent continued f. liên phân số hội tụ
  decimal f. phân số thập phân
  descending continued f. liên phân số giảm
  improper f. phân số không thực sự
  non terminating continued f. liên phân số vô hạn
  parial f. (giải tích) phân thức đơn giản
  periodic continued f. liên phân số tuần hoàn
  periodical f. phân số tuần hoàn
  proper f. phân số thực sự
  rational f. phân thức hữu tỷ
  rational algebraic f. phân thức đại số hữu tỷ
  recurrent continued f. liên phân số tuần hoàn
  sampling f. (thống kê) tỷ suất lấy mẫu
  similar f.s các phân số đồng dạng
  simple f. phân số thông thường
  simplified f. phân số tối giản
  terminating contunued f. (giải tích) liên phân số hữu hạn
  unit f. phân số có tử số đơn vị
  unlike f. s các phân số không đồng dạng
  vulgar f. phân số thông thường

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…