Câu ví dụ:
Donald Trump and America's closest allies will bid to paper over the cracks Saturday after a fractious G7 summit, before the US presidents sets off on a mission to make peace with a traditional enemy.
Nghĩa của câu:allies
Ý nghĩa
@ally /'æli/
* danh từ
- hòn bi (bằng đá thạch cao)
* danh từ
- nước đồng minh, nước liên minh; bạn đồng minh
* ngoại động từ
- liên kết, liên minh
- kết thông gia
=allied to+ gắn với, có quan hệ họ hàng với