ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ framing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng framing


framing

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự làm khung; sự đựng khung
  sự lên khung; sự chỉnh cho vừa khung (trên màn hình)
  bộ khung; bộ sườn
deck framing →khung boong (tàu)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…