framing
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự làm khung; sự đựng khung
sự lên khung; sự chỉnh cho vừa khung (trên màn hình)
bộ khung; bộ sườn
deck framing →khung boong (tàu)
* danh từ
sự làm khung; sự đựng khung
sự lên khung; sự chỉnh cho vừa khung (trên màn hình)
bộ khung; bộ sườn
deck framing →khung boong (tàu)