EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
franchised
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
franchised
franchise /'fræntʃaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
quyền bầu cử
tư cách hội viên
quyền công dân
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ); (sử học) đặc quyền
← Xem thêm từ franchise
Xem thêm từ franchises →
Từ vựng liên quan
an
ch
f
fra
franc
franchise
hi
his
is
ra
ran
ranch
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…