ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ frangible

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng frangible


frangible /'frændʤibl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  dễ gãy, dễ vỡ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…