EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
frÃulein
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
frÃulein
frÃulein /'frɔilain/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cô
cô gái già Đức
cô giữ trẻ người Đức
← Xem thêm từ frying-pan
Xem thêm từ ft →
Từ vựng liên quan
f
fra
frAulein
fraulein
in
lei
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…