ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ frying-pan

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng frying-pan


frying-pan /'fraiiɳpæn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cái chảo, chảo rán
out of the frying pan into the fire
  (xem) fire

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…