EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fraying
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fraying
fraying
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự tước
← Xem thêm từ frayed
Xem thêm từ frays →
Từ vựng liên quan
ay
f
fra
fray
in
ra
ray
raying
yin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…