ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ freaks

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng freaks


freak /fri:k/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính đồng bóng, tính hay thay đổi
out of mere freak → chỉ vì tính đồng bóng
  quái vật; điều kỳ dị
a freak of nature → một quái vật

ngoại động từ


  làm lốm đốm, làm có vệt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…