EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
freaky
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
freaky
freaky
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
xem freakish
← Xem thêm từ freaks
Xem thêm từ freckle →
Từ vựng liên quan
ea
f
freak
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…