ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ freckling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng freckling


freckle /'frekl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tàn nhang (trên da)
  số nhiều chỗ da bị cháy nắng

ngoại động từ


  làm cho (da) có tàn nhang

nội động từ


  có tàn nhang (da)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…