EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
freeholds
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
freeholds
freehold /'fri:,hould/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thái ấp được toàn quyền sử dụng
← Xem thêm từ freeholders
Xem thêm từ freeing →
Từ vựng liên quan
eh
f
free
freehold
ho
hold
holds
old
olds
re
ree
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…