ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ freight train

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng freight train


freight train /'freitkɑ:/ (freight_train) /'freit'trein/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe lửa chở hàng (Anh good train)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…