EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
frena
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
frena
frenum
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều frenums, frena
(giải phẫu) dây hãm
← Xem thêm từ freights
Xem thêm từ french →
Từ vựng liên quan
en
f
re
ren
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…