EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
frequency control
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
frequency control
frequency control
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) sự điều tần, điều chỉnh tần số
← Xem thêm từ frequency channel
Xem thêm từ frequency conversion →
Từ vựng liên quan
co
con
cont
control
en
f
frequency
nt
on
qu
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…