EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
frequentable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
frequentable
frequentable
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có thể lui tới luôn
← Xem thêm từ frequent
Xem thêm từ frequentation →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
en
ent
f
frequent
nt
qu
re
ta
tab
table
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…