ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ frequentation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng frequentation


frequentation /,fri:kwen'teiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự hay lui tới (nơi nào); sự năng đi lại giao du (với ai)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…