EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
frequentation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
frequentation
frequentation /,fri:kwen'teiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự hay lui tới (nơi nào); sự năng đi lại giao du (với ai)
← Xem thêm từ frequentable
Xem thêm từ frequentative →
Từ vựng liên quan
at
en
ent
f
frequent
ion
nt
on
qu
re
ta
tat
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…