EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
frescoer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
frescoer
frescoer
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người vẽ bích hoạ
← Xem thêm từ frescoed
Xem thêm từ frescoes →
Từ vựng liên quan
co
er
esc
f
fresco
re
res
sc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…