EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
frescoed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
frescoed
fresco /'freskou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều frescos, frescoes
lối vẽ trên tường
tranh nề, tranh tường
nội động từ
vẽ tranh tường
← Xem thêm từ fresco-secco
Xem thêm từ frescoer →
Từ vựng liên quan
co
coed
esc
f
fresco
re
res
sc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…