EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
frigidarium
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
frigidarium
frigidarium
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều frigidaria
phòng tắm nước lạnh (nhà tắm La mã cổ đại)
← Xem thêm từ frigidaire
Xem thêm từ frigidities →
Từ vựng liên quan
da
f
fri
frig
frigid
gi
id
IDA
ri
rig
rigid
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…