ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ frigorific

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng frigorific


frigorific

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ, cũng frigorifical
  để làm lạnh; sinh hàn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…