EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
front-end system
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
front-end system
front-end system
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) hệ thống tiếp ngoại vi, hệ đầu trước
← Xem thêm từ front-end processor (FEP)
Xem thêm từ front-gate →
Từ vựng liên quan
em
en
end
f
fro
front
nt
on
st
stem
system
tem
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…