EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
front-end processor (FEP)
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
front-end processor (FEP)
front-end processor (FEP)
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) bộ xử lý đầu trước; chương trình xử lý đầu trước, chương trình tiền xử lý
← Xem thêm từ front-end processing
Xem thêm từ front-end system →
Từ vựng liên quan
ce
cess
en
end
ep
f
fep
fro
front
nt
oc
on
or
pr
pro
Process
process
processor
roc
so
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…