processor
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
máy chế biến, máy xử lý
bộ xử lý trong máy tính
Các câu ví dụ:
1. The products at issue in the investigation are mobile devices such as the iPhone 7 and specific components including baseband processor modems, according to the commission.
Nghĩa của câu:Các sản phẩm được đề cập trong cuộc điều tra là các thiết bị di động như iPhone 7 và các thành phần cụ thể bao gồm modem bộ xử lý băng tần cơ sở, theo ủy ban.
Xem tất cả câu ví dụ về processor