ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ processions

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng processions


procession /procession/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đám rước; cuộc diễu hành; đoàn diễu hành (người, xe, thuyền...)
to go (walk) in procession → đi diễu
  (nghĩa bóng) cuộc chạy đua không hào hứng

nội động từ


  đi thành đám rước, đi theo đám rước; diễu hành

ngoại động từ


  diễu hành dọc theo (đường phố)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…