EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
front panel
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
front panel
front panel
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) bảng mặt trước
← Xem thêm từ front-pager
Xem thêm từ front-runner →
Từ vựng liên quan
an
el
f
fro
front
nt
on
pa
pan
pane
panel
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…