ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ frontier

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng frontier


frontier /'frʌntjə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  biên giới
  giới hạn (của văn minh)
  (định ngữ) ở biên giới
a frontier post → đồn biên phòng

@frontier
  biên giới

Các câu ví dụ:

1. "The biology of olfaction is still a frontier of science, very connected to the frontier of neuroscience," says Edwards, the Harvard chemical engineer.


Xem tất cả câu ví dụ về frontier /'frʌntjə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…