EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
frontiers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
frontiers
frontier /'frʌntjə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
biên giới
giới hạn (của văn minh)
(định ngữ) ở biên giới
a frontier post
→ đồn biên phòng
@frontier
biên giới
← Xem thêm từ frontier
Xem thêm từ frontiersman →
Từ vựng liên quan
er
f
fro
front
frontier
nt
on
ti
tie
tier
tiers
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…