ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ frontiers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng frontiers


frontier /'frʌntjə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  biên giới
  giới hạn (của văn minh)
  (định ngữ) ở biên giới
a frontier post → đồn biên phòng

@frontier
  biên giới

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…