ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ frothing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng frothing


frothing

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự tạo bọt
* ngoại động từ
  tạo bọt
* nội động từ
  sủi bọt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…