ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fruit salad

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fruit salad


fruit salad /'fru:t,sæləd/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  món nộm hoa quả (thường trộn kem)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…