ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fruit-piece

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fruit-piece


fruit-piece /'fru:tpi:s/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tranh vẽ hoa quả

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…