ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ frumenty

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng frumenty


frumenty /'fru:mənti/ (furmety) /'fə:miti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cháo bột mì (nấu với đường, sữa, quế)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…