EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fulgent
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fulgent
fulgent /'fʌldʤənt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thơ ca); (văn học) sáng chói, óng ánh, rực rỡ
← Xem thêm từ fulfilment
Xem thêm từ fulgentness →
Từ vựng liên quan
en
ent
f
gen
gent
nt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…