EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fulminating
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fulminating
fulminating
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
nổ và toé lửa
phát ra đột ngột và dữ dội (bệnh)
đe doạ ầm ĩ
← Xem thêm từ fulminates
Xem thêm từ fulmination →
Từ vựng liên quan
at
f
in
mi
min
ti
tin
ting
ulmin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…