ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ functioning

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng functioning


Function

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Hàm số.
+ Một công thức toán học cụ thể hoá mối liên hệ giữa các giá trị của một tập hợp các biến độc lập xác định giá trị các biến phụ thuộc.

Các câu ví dụ:

1. and said the government "will not hesitate to act quickly if the pandemic again threatens the essential functioning of society.


Xem tất cả câu ví dụ về Function

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…