Câu ví dụ:
and said the government "will not hesitate to act quickly if the pandemic again threatens the essential functioning of society.
Nghĩa của câu:society
Ý nghĩa
@society /sə'saiəti/
* danh từ
- xã hội
=duties towards society+ những bổn phận đối với xã hội
- lối sống xã hội
- tầng lớp thượng lưu; tầng lớp quan sang chức trọng
=society people+ người ở tầng lớp thượng lưu
- sự giao du, sự giao thiệp
=to have no society with someone+ không giao thiệp với người nào
- sự làm bạn, tình bạn bè
=to enjoy somebody's society+ thích bè bạn với ai
- đoàn thể, hội