fungi /'fʌɳgəs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều fungi, fungusesnấm
cái mọc nhanh như nấm
(y học) nốt sùi
Các câu ví dụ:
1. It "raises the question of whether we have been looking in the wrong place for the earliest eukaryotes and fossil fungi in particular.
Xem tất cả câu ví dụ về fungi /'fʌɳgəs/