ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fungi

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fungi


fungi /'fʌɳgəs/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều fungi, funguses
  nấm
  cái mọc nhanh như nấm
  (y học) nốt sùi

Các câu ví dụ:

1. It "raises the question of whether we have been looking in the wrong place for the earliest eukaryotes and fossil fungi in particular.


Xem tất cả câu ví dụ về fungi /'fʌɳgəs/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…