EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fungibility
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fungibility
fungibility
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(pháp luật) tính chất có thể thay thế được (hàng hoá)
← Xem thêm từ fungi
Xem thêm từ fungible →
Từ vựng liên quan
bi
f
fun
fungi
gi
gib
it
li
lit
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…