ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fungible

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fungible


fungible /'fʌndʤibl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (pháp lý) có thể dùng thay được, có thể thay thế được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…