ex. Game, Music, Video, Photography

It "raises the question of whether we have been looking in the wrong place for the earliest eukaryotes and fossil fungi in particular.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ earliest. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

It "raises the question of whether we have been looking in the wrong place for the earliest eukaryotes and fossil fungi in particular.

Nghĩa của câu:

earliest


Ý nghĩa

@early /'ə:li/
* tính từ
- sớm, ban đầu, đầu mùa
=an early riser+ người hay dậy sớm
=early prunes+ mận sớm, mận đầu mùa
- gần đây
=at an early date+ vào một ngày gần đây
* phó từ
- sớm, ở lúc ban đầu, ở đầu mùa
=to rise early+ dậy sớm
=early in the morning+ vào lúc sáng sớm
!early enough
- vừa đúng lúc
!earlier on
- trước đây
!early in the list
- ở đầu danh sách
!as early as the 19th century
- ngay từ thế kỷ 19
!they got up a bit early for you
- (thông tục) chúng láu cá hơn anh, chúng ta đã lừa được anh rồi

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…