EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
heth
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
heth
heth
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chữ cái thứ tám trong tự mẫu Hê brơ
← Xem thêm từ heterozygotes
Xem thêm từ hetman →
Từ vựng liên quan
h
he
het
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…