EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hetman
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hetman
hetman
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ; số nhiều hetmans
người lãnh đạo Cô dắc
← Xem thêm từ heth
Xem thêm từ heulandite →
Từ vựng liên quan
an
h
he
het
ma
man
tm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…