EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
heulandite
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
heulandite
heulandite
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(khoáng chất) heulandit
← Xem thêm từ hetman
Xem thêm từ heuristic →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
h
he
it
la
lan
Land
land
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…