ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ heuristic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng heuristic


heuristic /hjuə'ristik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  để tìm ra, để khám phá
heuristic method → phương pháp hướng dẫn học sinh tự tìm tòi lấy

@heuristic
  hơrixtic

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…