EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
heuristic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
heuristic
heuristic /hjuə'ristik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
để tìm ra, để khám phá
heuristic method
→ phương pháp hướng dẫn học sinh tự tìm tòi lấy
@heuristic
hơrixtic
← Xem thêm từ heulandite
Xem thêm từ heuristics →
Từ vựng liên quan
h
he
ic
is
ri
st
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…