funicular /fju:'nikjulə/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) dây, (thuộc) dây cáp; (thuộc) sức kéo của dây
có dây kéo
a funicular railway → đường sắt leo núi (có dây kéo các toa)
(giải phẫu) (thuộc) thừng tinh
(thực vật học) (thuộc) cán phôi
danh từ
đường sắt leo núi (có dây cáp kéo các toa)
@funicular
(thuộc) dây