ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ funiculars

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng funiculars


funicular /fju:'nikjulə/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) dây, (thuộc) dây cáp; (thuộc) sức kéo của dây
  có dây kéo
a funicular railway → đường sắt leo núi (có dây kéo các toa)
  (giải phẫu) (thuộc) thừng tinh
  (thực vật học) (thuộc) cán phôi

danh từ


  đường sắt leo núi (có dây cáp kéo các toa)

@funicular
  (thuộc) dây

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…