EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
furbelow
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
furbelow
furbelow /'fə:bilou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nếp (váy)
(số nhiều) nuốm) trang sức loè loẹt
ngoại động từ
xếp nếp (váy)
← Xem thêm từ furbearer
Xem thêm từ furbelowed →
Từ vựng liên quan
be
BEL
bel
below
el
f
fur
lo
low
ow
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…