EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fustigation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fustigation
fustigation /,fʌsti'geiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(đùa cợt) sự đánh bằng dùi cui
sự chỉ trích gay gắt
← Xem thêm từ fustigate
Xem thêm từ fustigations →
Từ vựng liên quan
at
f
fust
gat
ion
on
st
ti
tig
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…