EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gabardine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gabardine
gabardine /'gæbədi:n/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vải gabaddin ((cũng) gaberdine)
← Xem thêm từ gab
Xem thêm từ gabardines →
Từ vựng liên quan
ab
aba
ba
bar
bard
din
dine
g
gab
in
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…