EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
galumphing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
galumphing
galumph /gə'lʌmf/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
(thông tục) nhảy lên vì sung sướng, nhảy lên vì đắc thắng
← Xem thêm từ galumphed
Xem thêm từ galumphs →
Từ vựng liên quan
alu
alum
g
gal
galumph
hi
hin
in
lump
mp
phi
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…